Có 2 kết quả:
卖空 mài kōng ㄇㄞˋ ㄎㄨㄥ • 賣空 mài kōng ㄇㄞˋ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sell short (finance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sell short (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0